Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
defence system


noun
the weaponry available for the defense of a region
Syn:
defense system
Hypernyms:
weaponry, arms, implements of war, weapons system, munition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.